Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa việc cơ thể sản xuất các chất tự nhiên nào đó gây viêm. Tác dụng này giúp làm giảm sưng, đau hoặc sốt.
Thuốc ibuprofen được sử dụng để làm giảm đau do các tình trạng như:
Ngoài ra tác dụng của thuốc ibuprofen còn có giảm đau cho cơn gút cấp tính. Công dụng này không được liệt kê trên nhãn thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ, người bệnh không được tự ý sử dụng cho mục đích này.
Kiểm tra các thành phần ghi trên nhãn thuốc ngay cả khi bạn đã sử dụng các sản phẩm này trước đây. Nhà sản xuất có thể thay đổi các thành phần hoạt chất trong thuốc. Ngoài ra, sản phẩm có tên tương tự có thể chứa các thành phần khác nhau để dùng cho các mục đích khác nhau. Dùng sai thuốc có thể gây hại cho bạn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc ibuprofen có những dạng và hàm lượng sau:
Liều dùng thuốc ibuprofen được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng với điều trị của người bệnh. Để giảm nguy cơ xuất huyết dạ dày và mắc tác dụng phụ, hãy dùng thuốc này ở liều thấp nhất mà vẫn bảo đảm hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ dẫn của bác sĩ hoặc trên nhãn thuốc. Đối với tình trạng viêm khớp, tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Uống ibuprofen 200-400mg mỗi 4-6 giờ khi cần thiết.
Liều khởi đầu: uống ibuprofen 400-800mg mỗi 6-8 giờ.
Liều khởi đầu: uống ibuprofen 400 -800 mg mỗi 6-8 giờ.
Uống ibuprofen 600mg cách 90 phút trước lần ECT đầu tiên.
Đau nhẹ đến vừa phải: uống ibuprofen 200-400mg mỗi 4-6 giờ khi cần thiết. Liều lớn hơn với mức 400mg chưa được chứng minh sẽ cho hiệu quả tốt hơn.
Tiêm tĩnh mạch : (Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước trước khi tiêm tĩnh mạch ibuprofen):
Đau: tiêm truyền 400-800 mg vào tĩnh mạch trong 30 phút mỗi 6 giờ khi cần thiết.
Thuốc uống: uống ibuprofen 200-400mg mỗi 4-6 giờ khi cần thiết.
Tiêm tĩnh mạch : (Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước trước khi tiêm tĩnh mạch ibuprofen):
Sốt: liều ban đầu: tiêm truyền 400mg tĩnh mạch trong 30 phút
Liều duy trì: tiêm 400 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 100-200 mg mỗi 4 giờ khi cần thiết.
Khi sử dụng ibuprofen cho trẻ em, liều dùng được dựa trên cân nặng của trẻ. Đọc kỹ hướng dẫn ghi trên bao bì để tìm ra liều lượng thích hợp cho cân nặng của con bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc nếu bạn cần giúp đỡ để chọn dùng thuốc không kê đơn.
Lớn hơn 6 tháng tuổi – 12 tuổi:
Dùng 5 mg/kg/liều nếu nhiệt độ thấp hơn 39,2 độ C, uống mỗi 6-8 giờ khi cần thiết.
Dùng 10 mg/kg/liều cho nhiệt độ lớn hơn hoặc bằng 39,2 độ C, uống mỗi 6-8 giờ khi cần thiết.
Trẻ sơ sinh và Trẻ em: uống 4-10 mg/kg mỗi 6-8 giờ khi cần thiết. Liều tối đa hàng ngày được khuyến cáo là 40 mg/kg.
6 tháng đến 12 tuổi: Thông thường: dùng 30-40 mg/kg/ngày chia làm 3-4 liều; bắt đầu với mức liều lượng thấp và tăng liều từ từ; bệnh nhân bị bệnh nhẹ có thể được điều trị với 20 mg/kg/ngày.
Thuốc uống: Mạn tính (lớn hơn 4 tuổi) dùng mỗi ngày hai lần, điều chỉnh để duy trì nồng độ trong huyết thanh ở mức 50-100 mcg/ml kết hợp với việc làm chậm tiến triển bệnh ở những bệnh nhi bị viêm phổi nhẹ.
Ibuprofen Lysine: Tuổi thai 32 tuần hoặc nhỏ hơn, trọng lượng sơ sinh: 500-1500g: Liều khởi đầu: 10 mg/kg, tiếp tục dùng hai liều 5 mg/kg sau 24 và 48 giờ
Nếu bạn đang dùng các thuốc không kê đơn, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, đọc kỹ Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ đưa cho bạn trước khi bắt đầu dùng thuốc giảm đau ibuprofen và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Uống thuốc cách mỗi 4-6 giờ với nhiều nước (240ml) trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Không nằm trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu dạ dày bị khó chịu khi dùng thuốc, hãy uống thuốc chung với thực phẩm, sữa, hoặc thuốc kháng axit.
Đối với một số bệnh (như viêm khớp), có thể cần 2 tuần dùng thuốc đều đặn để thuốc phát huy đủ tác dụng.
Nếu đang dùng thuốc này “khi cần thiết” (không theo một lịch trình thường xuyên), bạn nên dùng ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau xảy ra nhằm phát huy tối đa tác dụng của thuốc giảm đau ibuprofen. Nếu lâu hơn, thuốc có thể bị giảm hiệu lực.
Trong trường hợp tình trạng bệnh vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn cảm thấy mình có bệnh nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế khám ngay lập tức. Nếu đang sử dụng các thuốc không kê đơn để điều trị cho bản thân hay trẻ em bị sốt hoặc đau, hãy đến khám bác sĩ ngay lập tức nếu sốt nặng hơn hoặc kéo dài hơn 3 ngày, hay nếu cơn đau nặng hơn hoặc kéo dài hơn 10 ngày.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều thuốc ibuprofen có thể bao gồm:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Ngưng dùng thuốc và đến trung tâm y tế hoặc gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng của thuốc ibuprofen có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ các bệnh như hen suyễn, đặc biệt là nếu thường xuyên bị nghẹt mũi/ sổ mũi hoặc sưng bên trong mũi; sưng bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân; lupus ban đỏ, bệnh gan hoặc bệnh thận.
Nếu dùng ibuprofen cho trẻ em, hãy báo cho bác sĩ nếu trẻ chưa uống đủ nước hoặc đã bị mất một lượng lớn chất lỏng do nôn mửa liên tục hoặc tiêu chảy.
Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng ibuprofen.
Nếu bạn bị phenylketo niệu (PKU, một loại bệnh bẩm sinh gây chậm phát triển tâm thần nếu không thực hiện theo một chế độ ăn uống đặc biệt), đọc kỹ hướng dẫn ghi trên các nhãn trước khi dùng ibuprofen không theo đơn.
Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn dự định có thai, đang mang thai (đặc biệt nếu là vào những tháng cuối của thai kỳ) hoặc đang cho con bú. Nếu có thai trong thời gian dùng ibuprofen, bạn cũng cần báo cho bác sĩ.
Các nghiên cứu ở phụ nữ cho thấy thuốc này gây nguy cơ không đáng kể cho trẻ sơ sinh khi sử dụng trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể tương tác với ibuprofen như:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC và tránh ánh sáng trực tiếp. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.